Định nghĩa Certified part là gì?
Certified part là Phần chứng nhận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Certified part - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thiết bị hoặc phần máy tính mà được chấp nhận bởi một cơ quan được chỉ định đã được sản xuất theo các thông số kỹ thuật theo yêu cầu của nhà sản xuất được chứng nhận.
Definition - What does Certified part mean
Equipment or machine part that is approved by a designated authority to have been manufactured to the required specifications by a certified manufacturer.
Source: Certified part là gì? Business Dictionary