Định nghĩa Cess là gì?
Cess là Thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cess - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho một loại thuế. Thuật ngữ này vẫn thường xuyên được sử dụng trong một số quốc gia trong đó có Anh, Ireland, để chỉ một loại thuế địa phương, Scotland, để chỉ một loại thuế đất, và Ấn Độ, áp dụng như một hậu tố vào một chỉ ra một chủng loại thuế như 'tài sản thuế' .
Definition - What does Cess mean
Alternative term for a tax. The term is still frequently used in a few countries including Britain, Ireland, to indicate a local tax, Scotland, to indicate a land tax, and India, applied as a suffix to a indicate a category of tax such as 'property-cess'.
Source: Cess là gì? Business Dictionary