CFS/CFS

Định nghĩa CFS/CFS là gì?

CFS/CFSCFS / CFS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CFS/CFS - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Container Freight Station để Container Freight Station. Vận chuyển hạn có nghĩa là hàng hóa sẽ được đóng gói vào container (s) tại cảng xuất xứ và giải nén tại cảng đến nguy cơ của hãng và chi phí. Còn được gọi là bến tàu đến bến tàu.

Definition - What does CFS/CFS mean

Container freight station to container freight station. Shipping term meaning that goods will be packed into container(s) at the port of origin and unpacked at the port of destination at the carrier's risk and expense. Also called pier to pier.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *