Chaku chaku

Định nghĩa Chaku chaku là gì?

Chaku chakuChaku chaku. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chaku chaku - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn Nhật Bản cho một quá trình sản xuất đơn mảnh, trong đó một công nhân mất mảnh từ một máy trạm tiếp theo, và bộ lên và hoạt động mỗi máy từ đầu đến cuối của chu kỳ sản xuất.

Definition - What does Chaku chaku mean

Japanese term for a single-piece manufacturing process in which a worker takes the piece from one workstation to the next, and sets up and operates each machine from beginning to the end of the production cycle.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *