Change advocate

Định nghĩa Change advocate là gì?

Change advocateThay đổi người ủng hộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Change advocate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho nhà vô địch.

Definition - What does Change advocate mean

Alternative term for champion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *