Định nghĩa Channeling là gì?
Channeling là Channeling. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Channeling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chính sách bảo hiểm bệnh viện bao gồm các bác sĩ bệnh viện thất nghiệp trong trường hợp trách nhiệm nghề nghiệp y tế. Này được thực hiện để buộc các bác sĩ đến bệnh viện nói riêng và tăng tuyển sinh bệnh nhân đến bệnh viện.
Definition - What does Channeling mean
A hospital insurance policy that covers unemployed hospital physicians in the case of medical professional liability. This is done to tie physicians to a particular hospital and increase patient admissions to the hospital.
Source: Channeling là gì? Business Dictionary