Chargeable

Định nghĩa Chargeable là gì?

ChargeableBuộc tội. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chargeable - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn cho tai nạn xe đó được xác định là do lỗi của người được bảo hiểm và được cho là do của bảo hiểm hồ sơ lái xe.

Definition - What does Chargeable mean

Term for vehicle accidents that are found to be the fault of the insured and are attributed to the insured's driving record.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *