Định nghĩa Charitable contribution là gì?
Charitable contribution là Sự đóng góp từ thiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Charitable contribution - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tiền mặt hoặc tiền mặt tương đương (hàng hoá hoặc tài sản) tặng cho một tổ chức từ thiện. Nếu thực hiện cho một người nhận đủ điều kiện, đóng góp từ thiện được miễn thuế.
Definition - What does Charitable contribution mean
Cash or cash equivalent (goods or property) donated to a charitable organization. If made to a qualified recipient, charitable contributions are tax deductible.
Source: Charitable contribution là gì? Business Dictionary