Charitable donation

Định nghĩa Charitable donation là gì?

Charitable donationQuyên góp từ thiện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Charitable donation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất kỳ sự đóng góp mà một công ty làm cho tổ chức từ thiện, giáo dục, khoa học, nghệ thuật, văn học, tôn giáo, vv Các chi phí của sự đóng góp có thể được trừ vào thu nhập điều chỉnh của công ty. Đóng góp tiết kiệm công ty tiền thuế.

Definition - What does Charitable donation mean

Any contribution that a company makes to charities, education, science, arts, literacy, religion, etc. The cost of the contribution may be deducted from the company's adjusted gross income. Donations save companies money in taxes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *