Chart

Định nghĩa Chart là gì?

ChartĐồ thị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chart - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thông tin được trình bày dưới dạng bảng.

Definition - What does Chart mean

1. Information presented in tabular form.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *