Charting

Định nghĩa Charting là gì?

ChartingBiểu đồ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Charting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng các biểu đồ trong phân tích và dự báo về thị trường chứng khoán hoặc thị trường hàng hóa giá và xu hướng. bảng xếp hạng 'Chartists' bar sử dụng, biểu đồ point-and-ngón tay, biểu đồ hình nến, vv, để các yếu tố cốt truyện như phong trào trung bình giá, thăng trầm của giá cả, hợp đồng mở, giá thanh toán, khối lượng giao dịch. Xem thêm phân tích kỹ thuật.

Definition - What does Charting mean

Use of charts in analysis and forecasting of stockmarket or commodity market prices and trends. 'Chartists' use bar charts, point-and-finger charts, candlestick charts, etc., to plot factors such as average price movement, highs and lows of prices, open interest, settlement prices, volume of trading. See also technical analysis.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *