Chasing demand

Định nghĩa Chasing demand là gì?

Chasing demandNhu cầu đuổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chasing demand - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chiến lược sản xuất trong đó sản lượng tăng hoặc giảm trong bước với tăng hoặc giảm nhu cầu.

Definition - What does Chasing demand mean

Production strategy whereby the output is increased or decreased in step with rising or falling demand.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *