Định nghĩa Check endorsement là gì?
Check endorsement là Kiểm tra chứng thực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Check endorsement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chữ ký bao gồm ở mặt trước hoặc mặt sau của một tấm séc thừa nhận rằng cả hai bên đã đồng ý trao đổi các khoản tiền nhất định trên tài liệu. Thông tin chữ ký hoặc tài khoản bao gồm trên mặt sau của một tấm séc thừa nhận rằng người nhận đã nhận được tài liệu và gửi nó. Để kiểm tra tiền mặt, tổ chức phát hành và người nhận phải chứng thực tài liệu.
Definition - What does Check endorsement mean
Signature included on the front or back of a check acknowledging that both parties have agreed to exchange the specified amount on the document. The signature or account information included on the back of a check acknowledges that the intended recipient received the document and deposited it. To cash a check, the issuer and the recipient must endorse the document.
Source: Check endorsement là gì? Business Dictionary