Định nghĩa Chemical accident là gì?
Chemical accident là Tai nạn hóa học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chemical accident - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xả ra bất ngờ của một chất độc hại hoặc chất độc hại trong quá trình chế biến, xử lý, lưu trữ, hoặc vận chuyển.
Definition - What does Chemical accident mean
Accidental release of a hazardous or toxic substance during processing, handling, storage, or transportation.
Source: Chemical accident là gì? Business Dictionary