Chemical antidote

Định nghĩa Chemical antidote là gì?

Chemical antidoteThuốc giải độc hóa học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chemical antidote - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất phản ứng với một chất độc hại để chuyển đổi nó thành một hợp chất vô hại.

Definition - What does Chemical antidote mean

Substance that reacts with a toxic substance to convert it into a harmless compound.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *