Chemical disaster

Định nghĩa Chemical disaster là gì?

Chemical disasterThảm họa hóa học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chemical disaster - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tai nạn hóa chất nghiêm trọng gây thiệt hại quy mô lớn để một môi trường và / hoặc gây thương tích hoặc tử vong của nhiều loài động vật, thực vật hoặc con người.

Definition - What does Chemical disaster mean

Severe chemical accident that causes large-scale damage to an environment and/or injuries to or death of many animals, plants, or humans.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *