Chi square (c2) test

Định nghĩa Chi square (c2) test là gì?

Chi square (c2) testChi vuông (c2) thử nghiệm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chi square (c2) test - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Goodness thử nghiệm phù hợp dựa trên tần số xuất hiện và được sử dụng trong việc xác định như thế nào các dữ liệu thu được từ thí nghiệm phù hợp với dữ liệu dự kiến. Áp dụng cho cả các thuộc tính định tính và định lượng các biến, nó giúp đảm bảo kết quả thực nghiệm có ý nghĩa về mặt thống kê và chưa được gây ra bởi các sự kiện ngẫu nhiên.

Definition - What does Chi square (c2) test mean

Goodness of fit test based on frequency of occurrence and used in determining how well the data obtained from an experiment matches the expected data. Applicable both to qualitative attributes and quantitative variables, it helps ensure the experimental results are statistically significant and have not been caused by chance events.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *