Chipset

Định nghĩa Chipset là gì?

ChipsetChipset. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chipset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhóm của silic (mạch tích hợp) chip làm việc cùng nhau như một khối chức năng duy nhất trong việc kiểm soát một hoặc nhiều chức năng của một bo mạch chủ hoặc máy tính chuyên ngành.

Definition - What does Chipset mean

Group of silicon (integrated circuit) chips working together as a single functional block in controlling one or more specialized functions of a motherboard or computer.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *