Chlorinated organic compounds

Định nghĩa Chlorinated organic compounds là gì?

Chlorinated organic compoundsHợp chất hữu cơ clo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chlorinated organic compounds - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chất tổng hợp carbon, hydro và clo nguyên tử, chẳng hạn như fluorocarbon khử trùng bằng clo (CFSs), các hydrocacbon clo (TYT), và carbon tetrachloride. Sự hiện diện của clo trong các hợp chất này làm cho họ chống lại suy thoái do các đại lý tự nhiên và chúng tồn tại trong môi trường trong một thời gian dài sau khi phát hành của họ.

Definition - What does Chlorinated organic compounds mean

Synthetic substances carbon, hydrogen, and chlorine atoms, such as chlorinated fluorocarbons (CFSs), chlorinated hydrocarbons (CHCs), and carbon tetrachloride. The presence of chlorine in these compounds makes them resistant to degradation by natural agents and they persist in environment for a long time after their release.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *