Churn rate

Định nghĩa Churn rate là gì?

Churn rateTốc độ khuấy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Churn rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nghịch đảo của tỷ lệ duy trì khách hàng: càng cao thì tỷ lệ rời mạng, hạ thấp tỷ lệ duy trì khách hàng, và ngược lại.

Definition - What does Churn rate mean

Reciprocal of customer retention rate: higher the churn rate, lower the customer retention rate, and vice versa.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *