Định nghĩa CIM là gì?
CIM là CIM. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CIM - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài liệu được chuẩn hóa để vận chuyển qua biên giới hàng hóa bằng đường sắt, dựa trên các khuyến nghị của Liên Hợp Quốc cho các quy tắc quốc tế thống nhất và có hiệu lực trong Liên minh châu Âu (EU). CIM là viết tắt của 'Công ước Quốc tế concernant le vận chuyển des Marchandises mệnh chemin de fer,' tên tiếng Pháp của Công ước mà điều chỉnh việc định nghĩa và ứng dụng của nó.
Definition - What does CIM mean
Standardized document for cross-border transport of cargo by rail, based on UN recommendations for uniform international rules and in force in the European Union (EU). CIM stands for 'Convention Internationale concernant le transport des Marchandises par chemin de fer,' the French name for the convention that governs its definitions and application.
Source: CIM là gì? Business Dictionary