Circulating asset

Định nghĩa Circulating asset là gì?

Circulating assetTài sản lưu hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Circulating asset - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho tài sản hiện hành.

Definition - What does Circulating asset mean

Alternative term for current asset.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *