Civil damages

Định nghĩa Civil damages là gì?

Civil damagesThiệt hại dân sự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Civil damages - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giải thưởng trao cho nguyên đơn tham gia vào một vụ kiện dân sự. Có ba loại thiệt hại dân sự: Nhìn chung, trừng phạt, và đặc biệt. thiệt hại chung được đưa ra cho những thứ như đau đớn, đau khổ, và thời gian lãng phí. thiệt hại trừng phạt được trả tiền cho những thứ như sự cẩu thả. thiệt hại đặc biệt được trao cho hoàn trả chi phí như chi phí pháp lý, chi phí y tế, và mất thu nhập.

Definition - What does Civil damages mean

Awards given to plaintiffs involved in a civil lawsuit. There are three types of civil damages: general, punitive, and special. General damages are given for such things as pain, suffering, and time wasted. Punitive damages are paid for such things as negligence. Special damages are awarded for reimbursement of such expenses as legal costs, medical bills, and loss of income.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *