Định nghĩa Civil liability là gì?
Civil liability là Trách nhiệm dân sự. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Civil liability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nghĩa vụ pháp lý phát sinh từ những sai lầm cá nhân (see sai lầm cá nhân) hoặc vi phạm hợp đồng đó không phải là một hành động tội phạm (sai công cộng). vỏ bảo hiểm trách nhiệm chỉ trách nhiệm dân sự.
Definition - What does Civil liability mean
Legal obligations arising from private wrongs (see tort) or a breach of contract that is not a criminal act (public wrong). Liability insurance covers only civil liabilities.
Source: Civil liability là gì? Business Dictionary