Cladding

Định nghĩa Cladding là gì?

CladdingTấm ốp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cladding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tấm kim loại hoặc vật liệu khác ngoại quan bằng điện, máy móc, hoặc thông qua các quá trình khác để một kim loại hoặc vật liệu (gọi là chất nền) để tăng cường độ bền của nó hoặc các tài sản khác.

Definition - What does Cladding mean

Sheet of metal or other material bonded electrically, mechanically, or through other process to another metal or material (called substrate) to enhance its durability or other properties.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *