Claim report

Định nghĩa Claim report là gì?

Claim reportBáo cáo khiếu nại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Claim report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một báo cáo được biên soạn bởi một đại lý chi tiết chi tiết cụ thể của yêu cầu bồi thường.

Definition - What does Claim report mean

A report compiled by an agent detailing the specifics of a claim.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *