Định nghĩa Claims là gì?
Claims là Tuyên bố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Claims - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Số nhiều của khẳng định: nhu cầu pháp lý hoặc khẳng định.
Definition - What does Claims mean
1. Plural of claim: legal demands or assertions.
Source: Claims là gì? Business Dictionary