Định nghĩa Class of accounts là gì?
Class of accounts là Lớp tài khoản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Class of accounts - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Năm loại chính, trong đó các tài khoản được chia: (1) Tài sản, (2) Nợ phải trả, (3) Tài sản ròng, (4) Doanh thu, và (5) Chi. Những tài khoản này thường được chia thành các nhóm và phân nhóm trong mỗi lớp. Xem thêm bảng xếp hạng của các tài khoản.
Definition - What does Class of accounts mean
Five major categories in which accounts are divided: (1) Assets, (2) Liabilities, (3) Net assets, (4) Revenue, and (5) Expenditure. These accounts are generally further divided into groups and sub-groups within each class. See also chart of accounts.
Source: Class of accounts là gì? Business Dictionary