Clean price

Định nghĩa Clean price là gì?

Clean priceGiá sạch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clean price - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn thị trường chứng khoán với mức giá niêm yết của một trái phiếu mà không bao gồm lãi phát sinh trên trái phiếu. Tuy nhiên, để mua trái phiếu, người mua sẽ phải trả giá niêm yết cộng với lãi phát sinh (gọi tắt là giá bẩn). Phổ biến ở Vương quốc Anh và các nơi khác, nhưng không phải ở Mỹ.

Definition - What does Clean price mean

Securities market term for the quoted price of a bond that does not include the interest accrued on the bond. However, to purchase the bond, a buyer will have to pay the quoted price plus the accrued interest (called the dirty price). Common in the UK and elsewhere, but not in the US.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *