Clear space clause

Định nghĩa Clear space clause là gì?

Clear space clauseKhoản không gian rõ ràng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clear space clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một điều khoản nói rằng đồ đạc của bảo hiểm phải được bảo quản ở một khoảng cách xác định lẫn nhau hoặc khác đạc. Thuộc tính trong câu hỏi thường tăng nguy cơ thua lỗ, ví dụ, thuốc nổ hoặc đống củi gần một firepit.

Definition - What does Clear space clause mean

A clause stating that the insured's belongings must be stored at a specified distance from each other or other belongings. The property in question typically increases the chance of a loss, for example, dynamite or stacks of firewood near a firepit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *