Clear thinking

Định nghĩa Clear thinking là gì?

Clear thinkingSuy nghĩ rõ ràng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clear thinking - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Lập luận trong sáng bởi những thành kiến, định kiến, hy vọng và sợ hãi, và giả định không phê phán chấp nhận hoặc sự kiện. Xem suy nghĩ cũng rất quan trọng.

Definition - What does Clear thinking mean

Reasoning unclouded by biases, prejudices, hopes and fears, and uncritically accepted assumptions or facts. See also critical thinking.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *