Clearance terminal

Định nghĩa Clearance terminal là gì?

Clearance terminalThiết bị đầu cuối giải phóng mặt bằng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clearance terminal - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sân bay hoặc bến cảng nơi hàng hóa được giải phóng (xóa) của Hải quan khi có đủ các yêu cầu của nó.

Definition - What does Clearance terminal mean

Airport or port facility where goods are released (cleared) by the customs upon satisfaction of its requirements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *