Định nghĩa Clearing là gì?
Clearing là Khoảng trống. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clearing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Sự hài lòng các yêu cầu của một quá trình do.
Definition - What does Clearing mean
1. General: Satisfaction of the requirements of a due process.
Source: Clearing là gì? Business Dictionary