Clearing system

Định nghĩa Clearing system là gì?

Clearing systemHệ thống thanh toán bù trừ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Clearing system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Theo đúng thủ tục phục vụ như một cơ chế cho việc giải quyết các nghĩa vụ giữa các thành viên của một nhóm như ngân hàng.

Definition - What does Clearing system mean

Due process that serves as a mechanism for the settlement of obligations among the members of a group such as banks.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *