Client-server environment

Định nghĩa Client-server environment là gì?

Client-server environmentMôi trường client-server. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Client-server environment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Alternative hạn cho kiến ​​trúc client-server.

Definition - What does Client-server environment mean

Alternative term for client-server architecture.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *