Closed dating

Định nghĩa Closed dating là gì?

Closed datingHẹn hò kín. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closed dating - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hệ thống mã hóa các sản phẩm được áp dụng bởi các nhà sản xuất với mục đích kiểm soát hàng tồn kho và theo dõi phong trào của họ trong thương mại bắt buộc. mã hẹn hò kín thường không được hiểu bởi những người tiêu dùng dựa vào mã hẹn hò mở để biết thông tin ngày hết hạn.

Definition - What does Closed dating mean

A mandated system of coding products applied by manufacturers for the purpose of inventory control and tracking their movement in commerce. Closed dating codes are generally not understood by consumers who rely upon open dating codes for expiration date information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *