Closed file

Định nghĩa Closed file là gì?

Closed fileTập kín. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closed file - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập tin mà không có tài liệu mới hoặc hồ sơ có thể sẽ được bổ sung bởi vì (1) vấn đề liên quan đến nó đã được hoàn thành, (2) không có hy vọng để hoàn thành vấn đề đó, hoặc (3) một thời hạn cố định đã hết hạn.

Definition - What does Closed file mean

File to which no new documents or records are likely to be added because (1) matter concerning it has been completed, (2) there is no hope to complete that matter, or (3) a fixed time limit has expired.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *