Closed sector

Định nghĩa Closed sector là gì?

Closed sectorNgành đóng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closed sector - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một phần của một nền kinh tế thị trường hay không cởi mở với người mới hoặc người nước ngoài.

Definition - What does Closed sector mean

Part of an economy or market not open to new entrants or foreigners.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *