Closed shop

Định nghĩa Closed shop là gì?

Closed shopCửa hàng đóng cửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closed shop - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nơi làm việc bị ràng buộc bởi một liên minh (thương lượng tập thể) thỏa thuận thuê chỉ các thành viên của một liên minh cụ thể. Thực tiễn này nói chung là bất hợp pháp.

Definition - What does Closed shop mean

Place of employment bound by a union (collective bargaining) agreement to hire only the members of a particular union. This practice is generally illegal.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *