Định nghĩa Closeout là gì?
Closeout là Rào lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closeout - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xử lý cổ phiếu tiếp tục, lỗi thời, hoặc di chuyển chậm, thường là thông qua bán hàng giải phóng mặt bằng.
Definition - What does Closeout mean
Disposing of discontinued, obsolete, or slow-moving stock, usually through a clearance sale.
Source: Closeout là gì? Business Dictionary