Closing purchase

Định nghĩa Closing purchase là gì?

Closing purchaseMua đóng cửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closing purchase - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong phiên giao dịch kỳ hạn, mua hàng thực hiện để đóng một vị trí.

Definition - What does Closing purchase mean

In futures trading, a purchase made to close out a position.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *