Closing range

Định nghĩa Closing range là gì?

Closing rangePhạm vi bế mạc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Closing range - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giá cao nhất và thấp nhất mà tại đó các ngành nghề xảy ra trong thị trường gần.

Definition - What does Closing range mean

The highest and lowest prices at which trades occurred during the market close.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *