Định nghĩa Co-founder là gì?
Co-founder là Đồng sáng lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Co-founder - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một người, kết hợp với một hoặc hai cá nhân khác, là công cụ trong việc bắt đầu một doanh nghiệp, tổ chức từ thiện hoặc một số doanh nghiệp khác. Mỗi người tham gia vào việc tạo ra các thực thể được coi là một đồng sáng lập.
Definition - What does Co-founder mean
A person who, in conjunction with one or two other individuals, is instrumental in starting a business, charity or some other enterprise. Each person involved in the creation of the entity is considered a co-founder.
Source: Co-founder là gì? Business Dictionary