CODEC

Định nghĩa CODEC là gì?

CODECCODEC. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ CODEC - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Nén giải nén. hạn rộng cho các công nghệ được sử dụng trong nén tập tin dữ liệu âm thanh và video.

Definition - What does CODEC mean

1. Compression decompression. Broad term for technologies used in compacting audio and video data files.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *