Định nghĩa Cognation là gì?
Cognation là Sự thân thuộc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cognation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mối quan hệ phát sinh từ việc có con đực giống hoặc tổ tiên nữ; mối quan hệ huyết thống và không phải bởi hôn nhân.
Definition - What does Cognation mean
Relationship arising from having the same male or female ancestor; relationship by blood and not by marriage.
Source: Cognation là gì? Business Dictionary