Coinsurance

Định nghĩa Coinsurance là gì?

CoinsuranceĐồng bảo hiểm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Coinsurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Loại chính sách (như ô tô hoặc bảo hiểm y tế), theo đó người được bảo hiểm phải chịu một khoản tiền cố định tổn thất trong trường hợp yêu cầu bồi thường.

Definition - What does Coinsurance mean

1. Type of policy (such as automobile or medical insurance) under which the insured must bear a fixed sum of loss in case of a claim.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *