Định nghĩa Cold forming là gì?
Cold forming là Lạnh hình thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cold forming - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hoạt động Cơ (như uốn, vẽ, dập, cán), trong đó một hình dạng kim loại bị biến dạng vĩnh viễn thành một hình dạng mới, thông thường ở nhiệt độ phòng. Cán nguội tăng độ cứng và sức mạnh của kim loại. Còn được gọi là làm việc lạnh.
Definition - What does Cold forming mean
Mechanical operation (such as bending, drawing, hammering, rolling) in which a metal shape is permanently deformed into a new shape, normally at room temperature. Cold forming increases the hardness and strength of the metal. Also called cold working.
Source: Cold forming là gì? Business Dictionary