Collaborative business intelligence (CBI)

Định nghĩa Collaborative business intelligence (CBI) là gì?

Collaborative business intelligence (CBI)Hợp tác kinh doanh thông minh (CBI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collaborative business intelligence (CBI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sử dụng phần mềm cộng tác (như Lotus ghi chú hoặc cuộc họp của Microsoft) để chia sẻ và Thể chế định lượng (cấu trúc) và định tính (không có cấu trúc) thông tin, mà nếu không sẽ bị mất khi nhân viên rời khỏi công ty.

Definition - What does Collaborative business intelligence (CBI) mean

Use of collaborative software (such as Lotus notes or Microsoft Meetings) to share and institutionalize quantitative (structured) and qualitative (unstructured) information, which would otherwise be lost when employees leave the company.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *