Định nghĩa Collaborative filtering là gì?
Collaborative filtering là Lọc cộng tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collaborative filtering - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình bán hàng nâng cao tự động (được sử dụng phổ biến hơn trong thương mại trực tuyến), trong đó một phần mềm phân tích các cấu hình của khách hàng và mô hình mua. Dựa trên phân tích này, nó cung cấp cho khách hàng những hàng hóa và / hoặc dịch vụ bán tại cùng một trang web hoặc bởi các công ty tương tự khác.
Definition - What does Collaborative filtering mean
Automatic upselling process (employed more commonly in online commerce) in which a software analyzes the customer profiles and buying patterns. Based on this analysis, it offers the customers the other goods and/or services sold at the same site or by the same firm.
Source: Collaborative filtering là gì? Business Dictionary