Collapsible corporation

Định nghĩa Collapsible corporation là gì?

Collapsible corporationTập đoàn đóng mở. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Collapsible corporation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thành lập để thực hiện một liên ngắn hạn (chẳng hạn như mua một bất động sản) trông dài hạn do đó thu nhập của mình (mà nói chung là chịu thuế) có thể được thông qua tắt là khoản chênh lệch giá (mà nói chung là không chịu thuế). Một khi mục đích này được phục vụ, công ty bị giải thể (thu gọn).

Definition - What does Collapsible corporation mean

Formed to make a short-term venture (such as purchase of a real estate) look long-term so that the its income (which is generally taxable) may be passed off as capital gain (which is generally not taxable). Once this purpose is served, the corporation is dissolved (collapsed).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *